Có 1 kết quả:

打理 dǎ lǐ ㄉㄚˇ ㄌㄧˇ

1/1

dǎ lǐ ㄉㄚˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care of
(2) to sort out
(3) to manage
(4) to put in order

Bình luận 0